Xe hút hầm cầu - bể phốt 6 khối m3 , xe dongfeng hút hầm cầu, xe hút bể phốt 6m3
Thông số chung
| |||
Loại phương tiện
|
Ô tô hút chất thải
| ||
Nhãn hiệu, số loại
|
ANTHAI CONECO - 4950TĐ2/HCT
| ||
Công thức bánh xe
|
4 x 2
| ||
Kích thước
| |||
Kích thước bao ngoài
|
6800 x 2350 x 2980 (mm)
| ||
Chiều dài cơ sở
|
3685 mm
| ||
Vệt bánh xe trước/ sau
|
1825/ 1800 (mm)
| ||
Chiều dài đầu/ đuôi xe
|
1305/ 1840 (mm)
| ||
Khoảng sáng gầm xe
|
295 mm
| ||
Kích thước xi téc
|
4010 x 1400 x 1400 (mm) ( 6000L )
| ||
Chiều dày xi téc
|
5 mm
| ||
KhốI lượng
| |||
Khối lượng bản thân
|
6.200 kg
| ||
Khối lượng toàn bộ
|
10.355 kg
| ||
Động cơ
| |||
Model
|
YC4D130-20 - Tiêu chuẩn EURO II
| ||
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng,turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
| ||
Dung tích xy lanh
|
4214 cm3
| ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
108 x 115
| ||
Tỉ số nén
|
17,5:1
| ||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
96/2800 (Kw/v/ph)
| ||
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
380/1800 (Nm/v/ph)
| ||
Truyền động
| |||
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
| ||
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi
| |
Tỉ số truyền
|
i1 = 6,3; i2 = 3,71; i3 = 2,11; i4 = 1,32; i5 = 1;
iL = 6,9
| ||
Hộp số phụ
|
Kiểu
|
Cơ khí, 02 cấp
| |
Tỉ số truyền
|
ip1 = 1 ; ip2 = 1,66
| ||
Điều khiển
|
Điện + khí nén
| ||
Hệ thống lái
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
| ||
Hệ thống phanh
| |||
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống
| ||
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
| ||
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
| ||
Hệ thống treo
| |||
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
| ||
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
| ||
Cầu xe
| |||
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
| ||
Cầu sau
|
Kiểu
|
Tiết diện ngang kiểu hộp
| |
Tỉ số truyền
|
6,33
| ||
Lốp XE.
|
La răng: 7.00 - 20, Lốp: 9.00 - 20 hoặc 10.00 - 20
| ||
Ca bin
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
| ||
tính năng chuyển động
| |||
Tốc độ tối đa
|
76,81
| ||
Khả năng leo dốc
|
41
| ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
7,37
| ||
Thông số khác
| |||
Hệ thống điện
|
24V, 100 Ah x 2
| ||
Dung tích bình nhiên liệu
|
180 L
| ||
Bơm hút chân không
|
Model
|
-50QZ XD G-45/400
| |
Công suất
|
4 KW
| ||
Lưu lượng
|
45 L/s
| ||
Tốc độ quay
|
500 r/min
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét